[Thành ngữ] BITE YOUR LIP. - Tìm hiểu ý nghĩa của sự kiềm chế qua cụm từ đặc biệt

Bite your lip.

Bite your lip.

nén giận, nhịn nhục.

Khi bạn 'Bite your lip', bạn đang cố gắng kiềm chế bản thân không phát ngôn hoặc phản ứng theo cảm xúc tức thời. Đây là biểu hiện của sự kiên nhẫn và tự chủ, thường xuyên được sử dụng trong các tình huống cần giữ bình tĩnh.

Câu ví dụ

  1. He wanted to yell back, but he decided to bite his lip instead.

    Anh ấy muốn hét lại, nhưng quyết định nhịn lại.

  2. Susan had to bite her lip when she heard the unfair criticism.

    Susan phải nhịn lại khi nghe sự chỉ trích không công bằng.

  3. Rather than argue, she chose to bite her lip and walk away.

    Thay vì tranh cãi, cô chọn cách nhịn và rời đi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng