[Thành ngữ] HAVE A SAY. - Tìm hiểu quyền quyết định trong giao tiếp từ thành ngữ

Have a say.

Have a say.

Có quyền quyết định

Thành ngữ 'Have a say' thường được dùng để chỉ việc có tiếng nói hoặc có quyền được tham gia ý kiến trong một vấn đề nào đó. Diễn đạt này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc được lắng nghe và có cơ hội đóng góp vào quyết định chung. Ví dụ, trong một cuộc họp tại công ty, mọi nhân viên đều 'có tiếng nói' trong việc đưa ra quyết định chung về dự án mới. Cụm từ này mang lại ý nghĩa mỗi người đều có tiếng nói riêng và quyền được thể hiện quan điểm cá nhân của mình trong các vấn đề chung.

Câu ví dụ

  1. Everyone should have a say in this decision.

    Mọi người nên có tiếng nói trong quyết định này.

  2. During the family meeting, it was important that all members had a say on the vacation plans.

    Trong buổi họp gia đình, điều quan trọng là tất cả thành viên đều có tiếng nói về kế hoạch kỳ nghỉ.

  3. The community meeting ensured that residents had a say in the new park development project.

    Buổi họp cộng đồng đảm bảo rằng cư dân có tiếng nói trong dự án phát triển công viên mới.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more