Turn the tables.
Turn the tables.
Cụm từ 'Turn the tables' được dùng khi một người hoặc một nhóm người thay đổi hoàn toàn tình thế từ bất lợi sang có lợi cho mình. Nó giống như trong một trò chơi, bạn đột nhiên tìm ra cách để chiến thắng dù trước đó bạn đang ở thế thua.
She turned the tables with a brilliant argument.
The underdog team turned the tables in the second half and won the game.
By presenting new evidence, the lawyer successfully turned the tables in the case.