Spill the beans.
/spɪl ðə biːnz/
Spill the beans.
/spɪl ðə biːnz/
Spill the beans" ý chỉ hành động tiết lộ một bí mật hoặc thông tin quan trọng mà trước đó được giữ kín. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời cổ Hy Lạp, nơi người ta dùng đậu để bỏ phiếu bí mật. Việc đổ vỡ hộp đựng đậu có thể làm lộ kết quả bầu cử. Khi bạn "spill the beans", bạn buộc phải tiết lộ thông tin đó, dù đôi khi không hề có ý định.
Don't spill the beans about the surprise.
Đừng tiết lộ bí mật về bất ngờ nào đó.
She accidentally spilled the beans.
Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật.
He finally spilled the beans on his secret project.
Anh ấy cuối cùng đã tiết lộ dự án bí mật của mình.