Hit the nail on the head.
/hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/
Hit the nail on the head.
/hɪt ðə neɪl ɒn ðə hɛd/
Thành ngữ "Hit the nail on the head" mô tả khi ai đó nói hay làm điều gì đó một cách chính xác, đúng với cốt lõi của vấn đề. Đây là hình ảnh ví von với việc đóng đinh chính xác vào đầu đinh, không lệch. Khi bạn sử dụng cụm từ này, bạn đang khẳng định rằng phản hồi hoặc ý kiến của một người đã trực tiếp giải quyết một vấn đề một cách rất rõ ràng và đúng đắn.
You really hit the nail on the head.
Bạn đã nói trúng phóc.
That comment hit the nail on the head.
Bình luận đó đã thể hiện chính xác vấn đề.
When he explained the problem, he hit the nail on the head with his analysis.
Khi anh ấy giải thích vấn đề, anh ấy đã phân tích một cách chính xác.