[Thành ngữ] TAKE A POWDER. - Giải mã cụm từ 'Take a powder' trong văn hóa Anh - Mỹ

Take a powder.

Take a powder.

bỏ đi một cách lén lút

Idiom 'Take a powder' được dùng để chỉ hành động rời khỏi một nơi một cách lén lút hoặc tránh né trách nhiệm một cách bí mật. Ngày nay, nó thường được nghe trong các tình huống mà một người muốn thoát khỏi một tình huống khó khăn mà không muốn người khác biết.

Câu ví dụ

  1. He decided to take a powder when he saw his ex at the party.

  2. Rather than face the confrontation, Tom took a powder and avoided the meeting.

  3. The thief tried to take a powder when the police arrived.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng