Full circle.
Full circle.
Cụm từ 'Full circle' được dùng để mô tả tình huống khi mọi chuyện cuối cùng trở lại vị trí ban đầu hoặc điểm xuất phát. Nó giống như một vòng tròn được hoàn thành, ví dụ khi bạn bắt đầu làm một công việc và sau nhiều thăng trầm, bạn lại trở về với công việc đó.
After exploring many careers, she’s come full circle and is back in teaching.
He started as a junior developer and now, full circle, he’s leading the development team.
Their relationship has come full circle from friends to foes and back to friends.