Know the ropes.
/noʊ ðə roʊps/
Know the ropes.
/noʊ ðə roʊps/
Know the ropes" có nghĩa là hiểu rõ cách thức hoạt động của một sự việc hoặc một công việc nào đó. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong ngành hàng hải, nơi các thủy thủ phải hiểu biết về cách sử dụng các sợi dây thừng để điều khiển cánh buồm. Ngày nay, nó được dùng phổ biến trong kinh doanh và cuộc sống hàng ngày để chỉ việc ai đó rất am hiểu về lĩnh vực của mình.
As a veteran employee, Janet knows the ropes better than anyone.
Là một nhân viên kỳ cựu, Janet biết rất rõ công việc.
He quickly learned to know the ropes of the new software.
Anh ấy nhanh chóng học cách vận hành phần mềm mới.
After a few months on the job, she began to really know the ropes.
Sau vài tháng làm việc, cô ấy bắt đầu thực sự nắm được công việc.