[Thành ngữ] KEEP ON ROLLING. - Bí quyết không bỏ cuộc - Giải thích cụm từ Keep on rolling

Keep on rolling.

Keep on rolling.

tiếp tục làm, đừng dừng lại

Idiom 'Keep on rolling' được dùng để khuyến khích ai đó hoặc một nhóm người tiếp tục làm điều gì đó, không dừng lại bất chấp khó khăn. Nó như lời nhắn nhủ rằng dù có trở ngại, chúng ta vẫn phải tiếp tục tiến về phía trước. Ví dụ trong một dự án lớn, dù có nhiều thách thức, nhóm làm việc vẫn phải 'keep on rolling' để hoàn thành mục tiêu.

Câu ví dụ

  1. Despite setbacks, he kept on rolling with his goals.

  2. With encouragement from friends, she kept on rolling through her fitness regime.

  3. Financial hardships didn’t stop Robert; he kept on rolling by launching a new business.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng