Keep on rolling.
[Thành ngữ] KEEP ON ROLLING. - Bí quyết không bỏ cuộc - Giải thích cụm từ Keep on rolling
tiếp tục làm, đừng dừng lại
Idiom 'Keep on rolling' được dùng để khuyến khích ai đó hoặc một nhóm người tiếp tục làm điều gì đó, không dừng lại bất chấp khó khăn. Nó như lời nhắn nhủ rằng dù có trở ngại, chúng ta vẫn phải tiếp tục tiến về phía trước. Ví dụ trong một dự án lớn, dù có nhiều thách thức, nhóm làm việc vẫn phải 'keep on rolling' để hoàn thành mục tiêu.
Câu ví dụ
Despite setbacks, he kept on rolling with his goals.
With encouragement from friends, she kept on rolling through her fitness regime.
Financial hardships didn’t stop Robert; he kept on rolling by launching a new business.