Run of the mill.
/rʌn ʌv ðə mɪl/

Run of the mill.
/rʌn ʌv ðə mɪl/
Run of the mill" là cụm từ dùng để chỉ một thứ gì đó bình thường, không có gì đặc biệt hoặc nổi bật. Tưởng tượng một máy xay nghiền liên tục sản xuất ra những sản phẩm giống hệt nhau mà không có điểm nào đặc biệt, câu này bày tỏ một sự thờ ơ đối với sự đồng nhất, thiếu sáng tạo.
I expected something spectacular, but the movie was just run of the mill.
Tôi kỳ vọng điều gì đó ấn tượng, nhưng bộ phim chỉ là bình thường.
All the proposals we've seen so far are pretty run of the mill.
Tất cả các đề xuất chúng tôi đã xem cho đến nay đều khá bình thường.
Despite its high ratings, most viewers found the TV show to be run of the mill and unoriginal.
Mặc dù được đánh giá cao, hầu hết người xem thấy chương trình TV khá bình thường và không độc đáo.
Idiom 'Upset the apple cart' được sử dụng khi hành động của ai đó làm đảo lộn kế hoạch hoặc sự sắp xếp đã được thiết lập. Giống như khi bạn chuẩn bị rất kỹ cho một buổi t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Take stock of' là khi bạn dừng lại và cẩn thận đánh giá tình hình hiện tại của mình, xem xét những gì bạn có và cần làm gì tiếp theo. Giống như khi kết thúect kỳ 1 và bạ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Stick your neck out' dùng để chỉ hành động dũng cảm, chấp nhận rủi ro cá nhân để làm điều gì đó tích cực hoặc bảo vệ người khác. Giống như khi bạn đứng ra bảo vệ m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Run with an idea' được dùng khi ai đó không chỉ nghĩ ra ý tưởng mà còn bắt đầu thực hiện nó. Giống như khi bạn nảy ra ý tưởng kinh doanh và quyết định khởi nghiệp⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put your nose out of joint' là một cụm từ hình ảnh diễn tả việc làm ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi hành động hay lời nói của bạn. Thử hình dung mũi của b⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Know the score' là cụm từ chỉ sự hiểu biết rõ ràng về một tình hình, cuộc chơi hay vấn đề nào đó. Đây là thành ngữ dùng để diễn đạt việc bạn không chỉ biết các chi tiết ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'In for a penny, in for a pound' là một thành ngữ Anh-Quốc diễn đạt ý tưởng về sự cam kết toàn lực. Khi bạn quyết định làm điều gì đó, dù là nhỏ hay to, bạn sẽ làm nó với⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Have a change of heart' là cụm từ chỉ sự thay đổi về cảm xúc hoặc quan điểm của một người. Một ngày nào đó bạn có thể thấy điều gì đó rất quan trọng, nhưng vào hôm sau, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Go overboard' là một cách nói rất thú vị trong tiếng Anh, nó diễn tả hành động làm gì đó quá mức, không kiểm soát được. Giống như việc bạn bị rơi khỏi thuyền và lao vào ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Eat your heart out' thường được sử dụng để châm biếm hoặc nhấn mạnh sự ghen tị một cách đau đớn. Ví dụ, bạn có thể nói 'Eat your heart out' khi bạn đạt được th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Drive someone up the wall' là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả việc khiến ai đó cực kỳ bị bực bội hoặc khó chịu. Hãy tưởng tượng bạn đang lái xe ai đó đến tận bức⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Zig when you should zag' thường được dùng để chỉ việc làm điều gì đó trái ngược hoặc khác biệt so với những gì mọi người thường làm trong một tình huống cụ thể. B⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'You can't teach an old dog new tricks' được sử dụng để chỉ ý tưởng rằng rất khó để thay đổi thói quen hoặc học thói quen mới ở những người lớn tuổi hoặc những ngư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Wear thin' thường được dùng để mô tả một điều gì đó giảm đi chất lượng hoặc không còn hiệu quả như trước. Nó có thể được áp dụng cho những vật phẩm như quần áo, h⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Vanish into thin air' nói về việc một người hay vật nào đó biến mất một cách bí ẩn, không để lại dấu vết, dễ when đóng ngay lập tức và không thể giải thích. Đây l⋯ Đọc bài viết đầy đủ