[Thành ngữ] SAFE AND SOUND. - Gìn Giữ An Toàn Qua Cách Nói

Safe and sound.

Safe and sound.

/seɪf ənd saʊnd/

An toàn không sao.

Safe and sound" được dùng để mô tả tình trạng của một người hoặc một vật sau khi trải qua một sự kiện có thể gây nguy hiểm nhưng cuối cùng lại hoàn toàn không hề hấn gì. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của việc trở về nhà an toàn sau một chuyến đi dài, không gặp rắc rối hay tổn thương.

Câu ví dụ

  1. After the storm, it was a relief to find everyone safe and sound.

    Sau cơn bão, thật nhẹ nhõm khi thấy mọi người an toàn.

  2. She called her parents to let them know she arrived safe and sound.

    Cô ấy đã gọi điện cho bố mẹ để báo rằng cô ấy đã đến nơi an toàn và khỏe mạnh.

  3. The firefighters worked tirelessly to ensure that all pets were safe and sound after the building evacuation.

    Những người lính cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng tất cả thú cưng đều được an toàn sau khi tòa nhà bị di tản.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more