Try hand at.
[Thành ngữ] TRY HAND AT. - Bí quyết để thử sức với điều mới mẻ
thử sức với một lĩnh vực mới
Cụm từ 'Try hand at' được dùng khi ai đó muốn thử sức hoặc trải nghiệm một hoạt động mới mà trước đây họ không quen thuộc hoặc chưa từng làm. Đây là cách diễn đạt thú vị về việc dấn thân vào một lĩnh vực mới để khám phá khả năng của bản thân. Việc 'try hand at' cái gì đó như là khi bạn lần đầu tiên thử làm bánh hoặc tham gia một lớp học nhảy - bạn không chỉ tìm hiểu một kỹ năng mới mà còn mở rộng các chân trời của mình, mặc dù không biết trước rằng bạn sẽ thành công hay thất bại ra sao.
Câu ví dụ
She decided to try her hand at painting.
Cô ấy quyết định thử vẽ tranh.
He's going to try his hand at cooking a gourmet meal tonight.
Tối nay anh ấy sẽ thử nấu một bữa ăn thượng hạng.
After years in marketing, Jenna tried her hand at writing a novel and discovered a new passion.
Sau nhiều năm làm việc trong ngành tiếp thị, Jenna thử viết tiểu thuyết và phát hiện ra niềm đam mê mới.