[Thành ngữ] HOLD FEET TO THE FIRE. - Học từ tiếng Anh: Ép buộc mạnh mẽ trong giao tiếp

Hold feet to the fire.

Hold feet to the fire.

Ép buộc ai đó phải làm việc gì đó

Giữ chân người ta lấy lửa" là một thành ngữ được sử dụng khi ai đó bị ép buộc phải hoàn thành công việc đã đề ra hoặc phải đạt được kết quả mong muốn. Khi sử dụng cụm từ này, người nói muốn nhấn mạnh rằng người kia đang ở trong tình trạng áp lực lớn và không thể thoát khỏi trách nhiệm của mình.

Câu ví dụ

  1. The boss is going to hold his feet to the fire until he completes the project.

    Ông chủ sẽ ép anh ấy hoàn thành dự án.

  2. If you don't meet your sales targets, upper management will hold your feet to the fire.

    Nếu bạn không đạt chỉ tiêu bán hàng, ban lãnh đạo cấp cao sẽ ép bạn.

  3. During the negotiation, they held his feet to the fire, insisting he agree to their terms before ending the discussion.

    Trong cuộc đàm phán, họ ép anh ấy đồng ý với các điều khoản trước khi kết thúc cuộc thảo luận.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng