[Thành ngữ] TWIST THE KNIFE. - Khám phá cụm từ tiếng Anh - Twist the knife: Khi một hành động làm trầm trọng thêm tình huống

Twist the knife.

Twist the knife.

/twɪst ðə naɪf/

Làm trầm trọng thêm

Twist the knife" mô tả một hành động làm trầm trọng thêm vấn đề hoặc đau khổ của người khác. Tưởng tượng khi ai đó đã bị thương, bạn còn xoay dao trong vết thương, điều này chỉ làm cho nỗi đau càng tăng lên.

Câu ví dụ

  1. After losing the game, his comments just twisted the knife even more.

    Sau khi thua trận, những bình luận của anh ấy khiến tình huống trở nên tồi tệ hơn.

  2. She knew I was upset, and her sarcastic remark really twisted the knife.

    Cô ấy biết tôi đang buồn, và nhận xét châm biếm của cô ấy khiến tôi đau lòng thêm.

  3. When he brought up her past mistakes during the argument, it was like he was twisting the knife.

    Khi anh ấy nhắc lại những sai lầm trong quá khứ cô ấy trong cuộc tranh cãi, giống như anh ấy đang đâm thêm dao vào vết thương.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng