Put someone on the spot.
Put someone on the spot.
Thành ngữ 'Put someone on the spot' dùng để chỉ tình huống một người bị đưa vào một tình thế khó xử, thường là phải đưa ra quyết định hoặc trả lời những câu hỏi mà không có sự chuẩn bị trước. Điều này thường xảy ra trong các cuộc họp, phỏng vấn hoặc thậm chí trong các cuộc trò chuyện bình thường, khi một câu hỏi bất ngờ hoặc một yêu cầu bất ngờ được đưa ra, khiến người đó cảm thấy bị đè nặng và phải xử lý tình huống ngay lập tức. Ví dụ: 'Khi giám đốc yêu cầu Tom giải thích về dự án ngay trong cuộc họp, ông ấy đã đặt Tom vào tình thế khó xử.'
Asking her to choose between the two options publicly put her on the spot.
Yêu cầu cô ấy chọn giữa hai tùy chọn một cách công khai đã đặt cô ấy vào tình huống khó xử.
When he asked her opinion during the meeting, he put her on the spot.
Khi anh ta yêu cầu cô ấy nói lên ý kiến trong cuộc họp, anh ta đã làm cô ấy căng thẳng.
The unexpected question from the audience really put the speaker on the spot.
Câu hỏi bất ngờ từ khán giả đã thực sự làm diễn giả phải đau đầu.