Not hold a candle to.
Not hold a candle to.
Khi người Anh nói rằng điều gì đó 'Not hold a candle to' cái gì khác, họ muốn ám chỉ rằng điều đó kém xa so với cái kia về chất lượng hoặc mức độ. Tưởng tượng bạn đang cầm một ngọn nến nhỏ soi sáng, nhưng nó không thể so sánh được với ánh sáng của mặt trời - đây là cách diễn tả hình ảnh khi sử dụng cụm từ này.
His proposal didn't hold a candle to hers.
Đề xuất của anh ấy không so sánh được với cô ấy.
The competitor’s services don't hold a candle to what we offer.
Dịch vụ của đối thủ không thể so sánh với những gì chúng tôi cung cấp.
In terms of creativity, his ideas don’t hold a candle to those of his teammate.
Về sáng tạo, ý tưởng của anh ấy không thể so sánh với đồng đội của mình.