[Thành ngữ] BURNING BRIDGES. - Burning bridges và bài học về việc giữ gìn mối quan hệ

Burning bridges.

Burning bridges.

Phá vỡ mối quan hệ.

'Burning bridges' dùng để chỉ hành động của một người cắt đứt, phá vỡ mối quan hệ với người khác một cách cố ý và không còn khả năng quay lại như cũ. Thông thường, khi bạn 'burn your bridges', bạn đang từ bỏ mọi cơ hội để tái lập mối quan hệ hoặc sự hợp tác trong tương lai. Chẳng hạn, khi một người nhân viên từ bỏ công việc mà không thông báo trước hoặc làm một hành động làm tổn thương đến đồng nghiệp, đó có thể được coi là đang 'burning bridges' với tổ chức đó.

Câu ví dụ

  1. Be careful not to burn bridges in your career.

  2. He regretted burning bridges with his former colleagues.

  3. Maintaining good relationships is key; you don’t want to start burning bridges.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more