[Thành ngữ] SET THE WORLD ON FIRE. - Khai thác thành ngữ Anh - Đặt dấu ấn lớn trên thế giới

Set the world on fire.

Set the world on fire.

làm nên chuyện lớn

Cụm từ 'Set the world on fire' thường được dùng để diễn tả việc làm nên những thành tựu đáng kinh ngạc, hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn. Nó không liên quan đến lửa thực sự nhưng lại mượn hình ảnh ngọn lửa để biểu thị sự nhiệt huyết và tác động mạnh mẽ. Ví dụ, khi một nghệ sĩ trẻ vừa ra mắt album đầu tay và được đón nhận nhiệt liệt, người ta có thể nói 'He's setting the world on fire with his new music'. Đây là cách nói nhấn mạnh sự thành công và sức hút khó cưỡng của người đó đối với công chúng.

Câu ví dụ

  1. He really set the world on fire with his new invention.

    Anh ấy thực sự đã làm chấn động thế giới với phát minh mới của mình.

  2. Her performance set the world on fire last night.

    Phần trình diễn của cô ấy đã làm chấn động thế giới đêm qua.

  3. Their innovative approach truly set the world on fire, sparking interest from investors everywhere.

    Cách tiếp cận đổi mới của họ thực sự đã làm chấn động thế giới, thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư khắp nơi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng