[Thành ngữ] STICK TO YOUR GUNS. - Bí quyết giữ vững lập trường khi đối diện thử thách

Stick to your guns.

Stick to your guns.

giữ vững lập trường

Khi ai đó 'Stick to your guns', nghĩa là họ giữ vững lập trường, ý kiến hoặc quyết định của mình bất chấp sự phản đối hay áp lực từ người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người cần phải đứng vững trước áp lực để đưa ra quyết định đúng đắn hoặc bảo vệ quan điểm của mình. Ví dụ, trong một cuộc họp kinh doanh, một nhà lãnh đạo có thể 'stick to your guns' về một chiến lược mới, dù có nhiều ý kiến không đồng tình, vì tin rằng điều đó sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho công ty. Dùng cụm từ này giúp mọi người hiểu rằng bất chấp khó khăn, việc bám trụ và không từ bỏ quan điểm là điều không hề dễ dàng nhưng rất cần thiết.

Câu ví dụ

  1. You should stick to your guns on this matter.

    Bạn nên giữ vững lập trường trong vấn đề này.

  2. She decided to stick to her guns and not compromise.

    Cô ấy quyết định giữ vững lập trường và không nhượng bộ.

  3. Even with pressure from others, he chose to stick to his guns and follow his principles.

    Dù có áp lực từ người khác, anh ấy chọn giữ vững lập trường và theo đuổi nguyên tắc của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng