Go back to square one.
/ɡoʊ bæk tə skwɛər wʌn/
Go back to square one.
/ɡoʊ bæk tə skwɛər wʌn/
Go back to square one" là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khi mô tả tình huống phải bắt đầu lại từ đầu, thường là sau khi những nỗ lực trước đó không thành công. Thành ngữ này có nguồn gốc từ các trò chơi bảng, nơi người chơi có thể phải quay lại điểm xuất phát nếu họ gặp phải một số rủi ro nhất định. Trong cuộc sống hàng ngày và công việc, cụm từ này nhắc nhở chúng ta về việc không ngại thừa nhận sai lầm và sẵn sàng bắt đầu lại để tìm hướng đi đúng đắn.
After the plan failed, we had to go back to square one.
Sau khi kế hoạch thất bại, chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.
When the software crashed, it meant going back to square one.
Khi phần mềm bị sập, điều đó có nghĩa là chúng tôi phải bắt đầu lại từ đầu.
All our progress was lost when the computer malfunctioned, so now we're going back to square one with the project.
Tất cả tiến trình của chúng tôi đã bị mất khi máy tính gặp sự cố, vì vậy bây giờ chúng tôi phải bắt đầu lại dự án từ đầu.