A storm in a teacup.
A storm in a teacup.
Thành ngữ 'A storm in a teacup' mô tả một tình huống mà một việc rất nhỏ hoặc không quan trọng bị thổi phồng thành một vấn đề lớn. Điều này tương tự như cách nói 'chuyện bé xé ra to' trong tiếng Việt, chỉ sự việc không đáng kể nhưng lại được làm ra to tát. Ví dụ, hai người cãi nhau vì một chiếc bút bị mất có thể được mô tả là 'a storm in a teacup' nếu xét trong bối cảnh lớn hơn thì đó không phải là vấn đề quá nghiêm trọng.
The office drama turned out to be a storm in a teacup.
Their argument seemed serious but was just a storm in a teacup.
The issue was blown out of proportion and was merely a storm in a teacup.