[Thành ngữ] EYE FOR DETAIL. - Tầm quan trọng của sự tỉ mỉ trong công việc

Eye for detail.

Eye for detail.

Tinh ý từng chi tiết nhỏ

'Eye for detail' là cụm từ dùng để miêu tả khả năng quan sát kỹ lưỡng và chú ý đến những chi tiết nhỏ. Người có 'eye for detail' có thể nhận thấy các sai sót nhỏ mà người khác có thể bỏ qua, điều này rất quan trọng trong các ngành nghề đòi hỏi sự chính xác cao như kiểm toán, thiết kế đồ họa, hoặc phân tích dữ liệu. Đây là kỹ năng quý giá giúp nâng cao chất lượng công việc.

Câu ví dụ

  1. His eye for detail made him a great artist.

  2. She has an eye for detail, which is essential for her role.

  3. An eye for detail sets apart the good from the great in design.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng