[Thành ngữ] NOT WORTH THE PAPER IT'S WRITTEN ON. - Khám phá ý nghĩa cụm từ chỉ sự vô giá trị trong tiếng Anh!

Not worth the paper it's written on.

Not worth the paper it's written on.

vô giá trị, không có giá trị

Cụm từ 'Not worth the paper it's written on' được sử dụng để chỉ một vật hoặc tài liệu có giá trị rất thấp hoặc không có giá trị thực sự nào. Ví dụ, bạn có thể nghe ai đó nói rằng một bản hợp đồng ký kết mà không có điều khoản rõ ràng thì 'Not worth the paper it's written on', tức là hợp đồng đó không đáng giá bằng tờ giấy mà nó được viết lên.

Câu ví dụ

  1. The fake contract wasn't worth the paper it's written on.

  2. The promise he made was not worth the paper it’s written on.

  3. Her assurance turned out to be not worth the paper it’s written on.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng