Quick and dirty.
Quick and dirty.
Cụm từ 'Quick and dirty' được sử dụng khi muốn chỉ một phương pháp hoặc giải pháp được thực hiện nhanh chóng và không cần chú ý nhiều đến chất lượng hoặc hậu quả lâu dài. Thường được áp dụng trong các tình huống cần kết quả gấp gáp mà không cần sự hoàn hảo. Ví dụ, một bản báo cáo 'quick and dirty' có thể được tạo ra để đáp ứng một hạn chót chặt chẽ, tuy nhiên, nó có thể không bao gồm tất cả dữ liệu hoặc phân tích một cách kỹ lưỡng.
They opted for a quick and dirty solution to the problem.
Họ đã chọn giải pháp nhanh và dễ để giải quyết vấn đề.
Due to time constraints, the repairs were quick and dirty but effective.
Vì hạn chế thời gian, các sửa chữa đã được thực hiện nhanh chóng nhưng hiệu quả.
For now, a quick and dirty fix was enough to keep the system running.
Hiện tại, giải pháp nhanh chóng và tạm thời là đủ để hệ thống hoạt động.