Keep your chin up.
Keep your chin up.
'Keep your chin up' là lời khuyên dùng để động viên ai đó giữ vững tinh thần, không nản lòng trước khó khăn. Ví dụ, bạn bè của bạn đang gặp vấn đề trong công việc, bạn có thể nói 'keep your chin up' để nhắc nhở họ rằng mọi thứ sẽ tốt lên và họ cần tiếp tục cố gắng.
Keep your chin up, you'll do fine.
Hãy giữ vững tinh thần, bạn sẽ ổn thôi.
Even after multiple failures, she kept her chin up and continued trying.
Dù thất bại nhiều lần, cô ấy vẫn giữ vững tinh thần và tiếp tục cố gắng.
Though the journey was tough, he kept his chin up and eventually succeeded.
Mặc dù hành trình khó khăn, anh ta vẫn giữ vững tinh thần và cuối cùng đã thành công.