Hold your own.
[Thành ngữ] HOLD YOUR OWN. - Thể hiện sức mạnh cá nhân qua một thành ngữ
giữ vững lập trường
Thành ngữ 'Hold your own' được dùng để chỉ việc một người có khả năng đứng vững trong một tình huống khó khăn hoặc khi đối mặt với sức ép. Điều này giống như việc 'giữ vững lập trường' trong tiếng Việt, nghĩa là bạn không bị lung lay bởi hoàn cảnh hay ý kiến người khác. Ví dụ, trong một cuộc tranh luận, nếu bạn có thể bảo vệ quan điểm của mình mặc dù có nhiều sự phản đối, bạn đang 'hold your own'.
Câu ví dụ
She's able to hold her own in tough debates.
Even among experts, he manages to hold his own with his knowledge.
In the competitive environment, she proved she could hold her own.