[Thành ngữ] MARCH TO THE BEAT OF YOUR OWN DRUM. - March to the beat of your own drum và bài học về sự độc lập

March to the beat of your own drum.

March to the beat of your own drum.

Tự làm theo ý mình

'March to the beat of your own drum' là một cụm từ dùng để chỉ việc làm theo ý thích cá nhân của mình, không theo đám đông. Điều này bao gồm việc sống theo các giá trị và nguyên tắc riêng, không bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác. Ví dụ, một người bạn quyết định từ bỏ công việc văn phòng để theo đuổi ước mơ làm nghệ sĩ, có thể được mô tả là 'marching to the beat of their own drum'.

Câu ví dụ

  1. She tends to march to the beat of her own drum, never following trends.

    Cô ấy có xu hướng sống theo cách riêng của mình, không bao giờ theo đuổi xu hướng.

  2. Marching to the beat of your own drum can lead to innovative ideas.

    Sống theo cách riêng của bạn có thể dẫn đến những ý tưởng sáng tạo.

  3. He has always marched to the beat of his own drum, even as a kid.

    Anh ấy luôn sống theo cách riêng của mình, từ khi còn là một đứa trẻ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more