Nail-biter.
[Thành ngữ] NAIL-BITER. - Học từ lóng tiếng Anh: Trải nghiệm cảm giác hồi hộp qua câu cửa miệng
Cảnh gay cấn, hồi hộp
Cụm từ 'Nail-biter' trong tiếng Anh được dùng để miêu tả một tình huống vô cùng gay cấn và hồi hộp, khiến người ta không thể ngồi yên và như muốn 'cắn móng tay' vì lo lắng. Đây là một cụm từ thường được dùng trong thể thao hoặc các cuộc thi, khi kết quả không thể đoán trước được và khiến mọi người phải nín thở chờ đợi.
Câu ví dụ
The game was a real nail-biter until the last minute.
Trận đấu thật sự kịch tính cho đến phút cuối cùng.
Election night was a nail-biter, with results too close to call.
Đêm bầu cử thật căng thẳng, với kết quả quá gần để dự đoán.
This movie is a nail-biter, keeping you on the edge of your seat.
Bộ phim này rất hồi hộp, khiến bạn luôn phải ngồi lên ghế.