Nail-biter.

Nail-biter.
Cụm từ 'Nail-biter' trong tiếng Anh được dùng để miêu tả một tình huống vô cùng gay cấn và hồi hộp, khiến người ta không thể ngồi yên và như muốn 'cắn móng tay' vì lo lắng. Đây là một cụm từ thường được dùng trong thể thao hoặc các cuộc thi, khi kết quả không thể đoán trước được và khiến mọi người phải nín thở chờ đợi.
The game was a real nail-biter until the last minute.
Trận đấu thật sự kịch tính cho đến phút cuối cùng.
Election night was a nail-biter, with results too close to call.
Đêm bầu cử thật căng thẳng, với kết quả quá gần để dự đoán.
This movie is a nail-biter, keeping you on the edge of your seat.
Bộ phim này rất hồi hộp, khiến bạn luôn phải ngồi lên ghế.
Change horses in midstream" ám chỉ việc thay đổi kế hoạch, chiến lược, hoặc quyết định một cách đột ngột giữa chừng, thường là trong tình huống đòi hỏi sự sẵn sàng thích ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Catch some Zs" là một cách thông tục để nói về việc đi ngủ hoặc chợp mắt. Nó thể hiện nhu cầu nghỉ ngơi của cơ thể sau những hoạt động mệt mỏi.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
By the skin of teeth" nói lên sự thoát hiểm một cách khó khăn, chỉ vừa đủ để không bị thất bại hoàn toàn hoặc tránh được một tình huống nguy hiểm nhờ vào một lượng rất nh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Burn the candle at both ends" miêu tả hình ảnh của một người làm việc quá mức, dành quá nhiều thời gian và năng lượng cho công việc hoặc học tập, khiến bản thân k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Break even" là thuật ngữ kinh tế chỉ tình trạng mà lợi nhuận không lãi cũng không lỗ, tức là tổng chi phí bằng tổng thu nhập. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bite the dust" có nghĩa là thất bại một cách hoàn toàn, hoặc chết trong một tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để nói về một sự kết thúc k⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Won't hold breath" bày tỏ một thái độ không mong đợi hay không tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra sớm, dùng để thể hiện sự không kỳ vọng hoặc tin tưởng vào kết quả⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Wing it" được dùng để chỉ việc làm gì đó mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó, thường áp dụng trong các tình huống bạn phải ứng biến nhanh chóng mà không kịp chuẩn b⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Watch pot never boils" là một lời nhắc nhở về việc mất kiên nhẫn. Khi bạn cứ mải quan sát điều gì đó trong suốt quá trình nó xảy ra, thời gian dường như trôi qua rất chậm⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Wash hands of" là thành ngữ dùng để chỉ hành động từ bỏ hoặc không còn liên quan đến một vấn đề hay một người nữa, tương tự như cách Pontius Pilate đã rửa tay để biểu thị⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Walk the talk" là một cụm từ tiếng Anh chỉ việc một người không chỉ nói mà còn hành động theo những gì họ nói. Cụm từ này nhấn mạnh sự trung thực và tính cách làm chủ bản⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Wade through" là một cụm từ dùng để mô tả hành động làm việc qua một lượng lớn thông tin, tài liệu, hoặc các tình huống khó khăn và rắc rối. Cụm từ này mang ý nghĩa phải ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Veg out" là một cụm từ lóng dùng để chỉ việc thư giãn hoàn toàn, không làm gì nghiêm túc hay đòi hỏi tư duy. Thường được sử dụng để miêu tả hình thức thư giãn như xem TV,⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Use elbow grease" chỉ việc dùng sức lực hoặc làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc. Cụm từ này thường liên quan đến lao động chân tay và nhấn mạnh tính cần cù, siêng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Up and running" là cụm từ được dùng để mô tả một hệ thống, máy móc, dự án hoặc bất kỳ điều gì đã bắt đầu hoạt động và hoạt động mượt mà. Thành ngữ này thường xuất hiện tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ