Straighten out.
Straighten out.
Cụm từ 'Straighten out' thường được dùng để chỉ hành động làm cho mọi thứ được gọn gàng và ngăn nắp hoặc giải quyết một vấn đề, một tình huống rắc rối sao cho mọi thứ trở nên rõ ràng và thẳng thắn. Ví dụ, bạn có thể dùng cụm từ này trong thực tiễn như: sau một cuộc họp lộn xộn, người quản lý cần 'straighten out' mọi vấn đề để đảm bảo dự án tiếp tục tiến triển tốt. Với khả năng giản thích cụ thể và dễ hiểu, cụm từ này giúp gia tăng sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.
They needed to straighten out the financial issues quickly.
Họ cần giải quyết nhanh chóng các vấn đề tài chính.
The two friends straightened out their misunderstanding.
Hai người bạn đã giải quyết hiểu lầm của họ.
After a long discussion, they finally managed to straighten out their plans for the venture, aligning their goals and methods.
Sau một cuộc thảo luận dài, họ cuối cùng đã thẳng thắn về kế hoạch cho dự án, hài hòa các mục tiêu và phương pháp của họ.