[Thành ngữ] A DIME A DOZEN. - Học tiếng Anh mỗi ngày - A dime a dozen: Những thứ rất phổ biến và không có nhiều giá trị

A dime a dozen.

A dime a dozen.

/ə daɪm ə ˈdʌzən/

Phổ biến, không hiếm

Cụm từ "a dime a dozen" ám chỉ các món đồ hoặc người mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy mọi nơi và không đặc biệt quý hiếm hay có giá trị.

Câu ví dụ

  1. Good ideas are a dime a dozen, but it's all about execution.

    Ý tưởng hay thì rất nhiều, quan trọng là cách thực hiện.

  2. In this industry, talented graphic designers are a dime a dozen.

    Trong ngành này, các nhà thiết kế đồ họa tài năng rất nhiều.

  3. Blogs about personal finance are a dime a dozen these days.

    Blog về tài chính cá nhân hiện nay rất nhiều.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng