Top it off.
Top it off.
Cụm từ 'Top it off' trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc hoàn thiện một điều gì đó một cách hoàn hảo, thường là để kết thúc một chuỗi các sự kiện theo cách ấn tượng. Ví dụ, bạn đã có một buổi tối tuyệt vời bên bạn bè và cuối cùng quyết định 'top it off' với một món tráng miệng ngon lành. Cụm từ này mang đến hình ảnh về việc đặt một vật gì đó lên trên cùng một cách ngoạn mục để tạo điểm nhấn cuối cùng, hoàn thiện trải nghiệm tổng thể một cách xuất sắc.
We had a great day, and to top it off, we saw a beautiful sunset.
Chúng tôi có một ngày tuyệt vời và để hoàn hảo thêm, chúng tôi đã ngắm hoàng hôn đẹp.
After a delicious meal, we topped it off with some homemade ice cream.
Sau một bữa ăn ngon, chúng tôi hoàn tất bằng việc thưởng thức kem tự làm.
The concert was amazing, and to top it off, the band performed an encore.
Buổi hòa nhạc rất tuyệt vời và để hoàn hảo thêm, ban nhạc đã biểu diễn phần encore.