[Thành ngữ] CLEAR YOUR THROAT. - Thành ngữ Anh-Việt: Chuẩn bị lời nói

Clear your throat.

Clear your throat.

Ho một cái để chuẩn bị nói.

Cụm từ 'Clear your throat' là hành động ho nhẹ hoặc làm sạch cổ họng trước khi nói. Trong tiếng Việt, đây là 'ho một cái'. Đây là một cách để lấy sự chú ý của người khác hoặc chuẩn bị để phát ngôn. Ví dụ, trước khi bắt đầu bài phát biểu, người ta thường 'clear their throat'.

Câu ví dụ

  1. Before speaking, he cleared his throat nervously.

  2. She cleared her throat to get everyone's attention at the meeting.

  3. He cleared his throat before delivering his big speech.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more