Clear your throat.
[Thành ngữ] CLEAR YOUR THROAT. - Thành ngữ Anh-Việt: Chuẩn bị lời nói
Ho một cái để chuẩn bị nói.
Cụm từ 'Clear your throat' là hành động ho nhẹ hoặc làm sạch cổ họng trước khi nói. Trong tiếng Việt, đây là 'ho một cái'. Đây là một cách để lấy sự chú ý của người khác hoặc chuẩn bị để phát ngôn. Ví dụ, trước khi bắt đầu bài phát biểu, người ta thường 'clear their throat'.
Câu ví dụ
Before speaking, he cleared his throat nervously.
She cleared her throat to get everyone's attention at the meeting.
He cleared his throat before delivering his big speech.