[Thành ngữ] SIT TIGHT. - Kiên nhẫn đợi chờ trong sự nghiệp và cuộc sống

Sit tight.

Sit tight.

/sɪt taɪt/

Kiên nhẫn chờ đợi.

Sit tight" là lời khuyên dùng trong các tình huống khi cá nhân nên giữ vững và không hành động gấp. Đây có thể là chiến lược hợp lý khi đối mặt với bất kỳ khó khăn hoặc sự không chắc chắn nào.

Câu ví dụ

  1. Just sit tight, help is on the way.

    Chỉ cần bình tĩnh chờ đợi, sự giúp đỡ đang đến.

  2. We need to sit tight until we hear more from the boss.

    Chúng ta cần phải đợi yên cho đến khi nghe được chỉ thị từ sếp.

  3. Everyone should sit tight and remain calm during the emergency.

    Mọi người nên bình tĩnh và giữ im lặng trong tình huống khẩn cấp.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng