[Thành ngữ] ALL IN A DAY'S WORK. - Cách Hiểu Câu Thành Ngữ trong Tiếng Anh: Công Việc

All in a day's work.

All in a day's work.

Việc hàng ngày.

All in a day's work" được dùng để chỉ những việc làm hàng ngày, bình thường mà không phải là cái gì đặc biệt hay khác lạ. Đây là cách để nói rằng một công việc hoặc nhiệm vụ được coi là bình thường trong khuôn khổ công việc hàng ngày.

Câu ví dụ

  1. Saving lives is all in a day's work for a firefighter.

    Cứu người nằm trong công việc hàng ngày của lính cứu hỏa.

  2. Handling tough customers is all in a day's work for her.

    Xử lý khách hàng khó khăn là công việc hàng ngày của cô ấy.

  3. For a journalist, chasing breaking news is all in a day's work.

    Đối với nhà báo, chạy đua với tin tức nóng là công việc hàng ngày.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng