Make a beeline for.
/meɪk ə ˈbiˌlaɪn fɔr/
Make a beeline for.
/meɪk ə ˈbiˌlaɪn fɔr/
Make a beeline for" là một thành ngữ nói về hành động đi thẳng về phía một mục tiêu nào đó mà không lãng phí thời gian hay đi đường vòng. Giống như một con ong bay thẳng đến chỗ có mật, khi ai đó "makes a beeline for" điều gì đó, họ đang tập trung mục tiêu và không để ý đến bất cứ điều gì khác xung quanh. Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự quyết đoán trong công việc hay trong các tình huống cần giải quyết nhanh chóng và hiệu quả.
As soon as the doors opened, she made a beeline for the sale section.
Ngay khi cửa mở, cô ấy mau chóng đi thẳng vào khu vực giảm giá.
The kids made a beeline for the ice cream truck.
Lũ trẻ chạy thẳng tới xe kem.
Whenever he enters the cafeteria, he always makes a beeline for the dessert counter.
Mỗi khi anh ấy vào nhà ăn, anh ấy luôn đi thẳng tới quầy tráng miệng.