[Thành ngữ] IN THE NICK OF TIME. - Học thành ngữ Anh qua câu chuyện: Vừa Kịp Lúc

In the nick of time.

In the nick of time.

/ɪn ðə nɪk əv taɪm/

Vừa kịp lúc.

In the nick of time" dùng để chỉ một khoảnh khắc vô cùng thích hợp, đúng lúc mà điều gì đó xảy ra ngay trước khi quá muộn. Thường được dùng khi ai đó hoàn thành một việc gì đó đúng vào phút cuối, cứu nguy trong gang tấc.

Câu ví dụ

  1. He arrived in the nick of time.

    Anh ấy đến đúng lúc.

  2. We finished the project in the nick of time.

    Chúng tôi hoàn thành dự án vào phút chót.

  3. She submitted her application just in the nick of time, seconds before the deadline.

    Cô ấy nộp đơn đúng vào giây phút cuối cùng, ngay trước khi hạn chót.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng