[Thành ngữ] BUCKLE DOWN. - Cụm từ chỉ sự nỗ lực tập trung cao độ

Buckle down.

Buckle down.

Tập trung cao độ vào công việc.

'Buckle down' nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng đối mặt và hoàn thành công việc một cách nghiêm túc và chăm chỉ. Đây là lời khuyên cho những ai đang cần phải đối mặt với nhiều thách thức hoặc áp lực công việc trong cuộc sống. Khi bạn 'buckle down', bạn đang đặt nỗ lực và sự quyết tâm của mình vào việc đạt được mục tiêu đã đặt ra, không để cho bất kỳ điều gì làm phân tâm.

Câu ví dụ

  1. It's time to buckle down and work.

  2. With deadlines looming, they decided to buckle down and focus.

  3. He needed to buckle down if he wanted to improve his grades.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng