Wait for the other shoe to drop.
Wait for the other shoe to drop.
Cụm từ 'Wait for the other shoe to drop' được sử dụng khi ai đó đang chờ đợi một điều gì đó xấu hoặc không may mắn sắp xảy ra, sau khi một sự kiện bất lợi đầu tiên đã diễn ra. Tưởng tượng tiếng động của một chiếc giày rơi, và bạn đang chờ đợi tiếng rơi của chiếc thứ hai; điều này diễn tả sự căng thẳng và lo lắng về những gì sắp tới. Ví dụ, sau một thông báo không mấy tốt lành từ công ty, nhân viên có thể cảm thấy họ 'Wait for the other shoe to drop'.
Everyone's just waiting for the other shoe to drop.
The team felt anxious, waiting for the other shoe to drop.
After the initial bad news, we were all expecting the other shoe to drop.