It's not rocket science.
/ɪts nɒt ˈrɒkɪt ˈsaɪəns/

It's not rocket science.
/ɪts nɒt ˈrɒkɪt ˈsaɪəns/
It's not rocket science" được dùng để nói rằng điều gì đó không quá khó khăn hoặc phức tạp để hiểu. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng bạn không cần phải là chuyên gia hay có kiến thức chuyên môn sâu sắc để hiểu hay làm được điều đó.
Cooking this dish isn't rocket science.
Nấu món này không phải là chuyện quá khó.
Fixing a flat tire is not rocket science.
Thay lốp xe không phải là chuyện quá phức tạp.
You don't need a PhD to use this app; it's not rocket science.
Bạn không cần bằng tiến sĩ để sử dụng ứng dụng này; nó không phức tạp lắm.
'Bite the hand that feeds you' là idiomatic expression chỉ hành động cắn lại (phản bội) người đã giúp đỡ mình. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự vô ơn và phản bội của⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put your heart into it' là một cụm từ được dùng để khuyến khích ai đó đầu tư tình cảm và nỗ lực hết mình vào việc gì đó. Khi bạn 'put your heart into it', bạn không chỉ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not worth the paper it's written on' được sử dụng để chỉ một vật hoặc tài liệu có giá trị rất thấp hoặc không có giá trị thực sự nào. Ví dụ, bạn có thể nghe ai đó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Lose your head' được sử dụng khi ai đó không giữ được bình tĩnh và hành động một cách vội vàng hoặc không suy nghĩ kỹ. Giống như khi ai đó đánh mất 'cái đầu lạnh'⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'In a jam' được dùng để chỉ tình huống mà ai đó gặp phải rắc rối hoặc khó khăn. Nếu bạn đang lái xe và xe hỏng giữa đường, bạn có thể nói 'I’m in a jam' để mô tả t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'From zero to hero' dùng để mô tả hành trình của một người từ không có gì hoặc từ một vị trí thấp, vươn lên thành người hùng, thành công rực rỡ. Đây là quá trình đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'A bird in the hand' tượng trưng cho việc sở hữu một thứ gì đó chắc chắn, dù không lớn lao nhưng đã ở trong tầm tay, còn hơn là đuổi theo những điều xa vời và khôn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Dùng 'With bated breath' để chỉ tình trạng của một người đang rất hồi hộp và lo lắng, đợi chờ một sự kiện quan trọng nào đó sắp xảy ra. Tưởng tượng bạn đang xem bộ phim h⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Up to one's ears' thường được dùng để diễn đạt sự bận rộn cực kỳ, khi công việc hoặc các nghĩa vụ đầy Việc tựa như 'chìm đắm đến tận tai'. Bạn có thể tưởng tượng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Turn a new leaf' được ứng dụng khi ai đó muốn thay đổi cách sống hoặc thói quen, thường là theo hướng tích cực hơn. Giống như cách bạn lật một trang mới trong cuố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Pull your weight' được dùng để chỉ việc ai đó thực hiện đúng phần việc của họ trong một nhóm hoặc dự án chung. Việc mỗi cá nhân đều 'kéo đủ sức' của mình sẽ đảm b⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Out of bounds' dùng để chỉ một khu vực hoặc hành động nào đó bị cấm. Trong trường học hoặc trong một số cơ quan, có những khu vực được đánh dấu là 'out of bounds', tức l⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Not my forte' là cách nói khác của 'không phải là sở trường của tôi'. Nếu có lĩnh vực nào đó bạn không giỏi, bạn có thể dùng cụm từ này để mô tả rằng bạn không có năng l⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Kick the habit' là cụm từ được dùng để chỉ việc từ bỏ một thói quen xấu. Thường kèm theo một quyết tâm mạnh mẽ, cụm từ này dùng để mô tả quá trình vượt qua các thói quen⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Get a move on' là một cách nói khác của 'hurry up' (nhanh lên), được sử dụng khi muốn thúc giục ai đó biến suy nghĩ thành hành động ngay lập tức. Nếu bạn đang chờ⋯ Đọc bài viết đầy đủ