Raise eyebrows.

Raise eyebrows.
Cụm từ 'Raise eyebrows' được sử dụng khi hành động, lời nói hay hành vi của ai đó làm cho người khác bất ngờ hoặc có phản ứng hoài nghi. Việc nâng cao lông mày, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây, thường được hiểu là một dấu hiệu của sự ngạc nhiên hoặc không chấp thuận. Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó 'raise eyebrows,' có thể họ đã làm điều gì đó không được mong đợi hoặc vượt qua các giới hạn thông thường của sự lịch sự hoặc chuẩn mực.
His radical ideas about office management certainly raised eyebrows.
Những ý tưởng cấp tiến của anh ấy về quản lý văn phòng chắc chắn đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Wearing such a bright, unconventional outfit at the formal gathering raised eyebrows.
Mặc trang phục sáng loáng, độc đáo tại buổi họp trang trọng chắc chắn đã gây sự chú ý.
She really raised eyebrows when she announced she would be leaving her lucrative career to backpack around the world.
Cô ấy thực sự khiến nhiều người ngạc nhiên khi thông báo rằng sẽ rời bỏ sự nghiệp béo bở để đi du lịch vòng quanh thế giới.
Cụm từ 'Drop the hammer' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động ra quyết định mạnh mẽ hoặc áp dụng một hình phạt nghiêm khắc. Thường được dùng trong bối cảnh quản ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Dig deep' trong tiếng Anh có nghĩa là cố gắng hết sức, đào sâu vào năng lực bản thân để vượt qua khó khăn hoặc đạt được mục tiêu. Cụm từ này lấy hình ảnh từ hành ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, cụm từ 'Cut the ice' thường được dùng để chỉ việc làm giảm bớt sự căng thẳng hoặc sự ngại ngùng trong một tình huống giao tiếp nào đó. Cụm từ này bắt ngu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Chew the fat' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ việc trò chuyện phiếm, nói chuyện không mục đích cụ thể. Ban đầu, cụm từ này xuất phát từ thói quen cắn vào mảnh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Catch your eye' thường được dùng để mô tả một thứ gì đó lôi cuốn, thu hút ánh mắt của bạn ngay lập tức. Nó có thể là bất cứ thứ gì từ một món đồ trang trí độc đáo⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Burn your bridges' được sử dụng cho tình huống nơi một người cố tình hủy hoại hoặc làm hỏng mối quan hệ hoặc cơ hội trở lại một vị trí hoặc tình trạng cũ. Điều⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Break the mold' được sử dụng khi muốn chỉ một hành động hoặc quyết định phá vỡ những giới hạn hoặc khuôn khổ đã có trước đó, tạo nên sự đổi mới rõ rệt. Trong cuộc⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiơm 'Bite off more than you can chew' sử dụng hình ảnh của việc cắn phải một miếng quá lớn để nhấn mạnh tình huống khi một người đã nhận lấy nhiều trách nhiệm hơn họ có⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiơm 'Wring hands' được sử dụng để miêu tả hành động của một người đang cảm thấy lo lắng hoặc bồn chồn đến mức họ luôn xoắn tay hoặc làm các động tác gì đó với tay một c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Wear your heart on your sleeve' có nghĩa là biểu lộ cảm xúc của mình một cách công khai, không giấu giếm. Điều này giống như bạn đang đeo trái tim lên áo tay, ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Walk a fine line' thường được sử dụng khi nói về việc cố gắng duy trì một sự cân bằng giữa hai thái cực hoặc lựa chọn khác nhau. Giống như một người đi trên sợi dâ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Vent your spleen' được dùng khi muốn diễn tả việc ai đó đang trút bỏ sự tức giận hoặc bức xúc của mình một cách mạnh mẽ. Trong lịch sử, lá lách (spleen) từng được ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Tread carefully' được dùng để khuyên ai đó nên cẩn thận với hành động của mình trong một tình huống nhạy cảm hoặc khó khăn. Khi bạn 'tread carefully', điều này có⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Throw a wrench in the works' là cụm từ dùng để chỉ hành động làm gián đoạn hoặc ngăn cản quá trình diễn ra suôn sẻ của một kế hoạch hoặc dự án. Câu này được dùng phổ biế⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Take the edge off' thường được dùng để diễn tả việc làm dịu đi cảm giác khó chịu, giảm bớt sự căng thẳng hoặc đau đớn. Đây là cách đơn giản để nói rằng một hành độ⋯ Đọc bài viết đầy đủ