[Thành ngữ] UNDER ONE'S BELT. - Ý nghĩa của việc tích lũy kinh nghiệm qua cụm từ tiếng Anh thông dụng

Under one's belt.

Under one's belt.

đã có kinh nghiệm.

Cụm từ 'Under one's belt' được sử dụng để chỉ những gì một người đã đạt được hoặc đã có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Tưởng tượng việc bạn có một cái thắt lưng, và mỗi thành tích hoặc kinh nghiệm bạn có được là một chiếc móc trên thắt lưng đó.

Câu ví dụ

  1. He has several accomplishments under his belt.

    Anh ấy có nhiều thành tựu.

  2. With years of experience under her belt, she was confident in her skills.

    Với nhiều năm kinh nghiệm, cô ấy tự tin vào kỹ năng của mình.

  3. He felt ready for the challenge with multiple awards under his belt.

    Anh ấy cảm thấy sẵn sàng cho thử thách với nhiều giải thưởng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng