Sell like hot cakes.
/sɛl laɪk hɑt keɪks/
Sell like hot cakes.
/sɛl laɪk hɑt keɪks/
Cụm từ "Sell like hot cakes" dùng để chỉ các sản phẩm bán rất chóng vánh và dễ dàng, giống như món bánh nóng hổi được mọi người ưa chuộng. Nó sinh ra từ thời kỳ khi món bánh nóng được bày bán ngoài đường và nhanh chóng được mọi người mua hết sạch. Ngày nay, cụm từ này được dùng trong kinh doanh và tiếp thị để chỉ những mặt hàng bán chạy.
These toys sell like hot cakes during Christmas.
Những món đồ chơi này bán rất chạy trong dịp Giáng sinh.
Her new book is selling like hot cakes.
Cuốn sách mới của cô ấy đang bán rất chạy.
As soon as they launched, the tickets started to sell like hot cakes.
Ngay khi họ ra mắt, vé bắt đầu bán rất nhanh.