[Thành ngữ] TURN TABLES. - Khám phá thành ngữ tiếng Anh: Đảo ngược tình thế

Turn tables.

Turn tables.

/tɜrn ˈteɪbəlz/

Đảo ngược tình thế.

Turn the tables" là cụm từ sử dụng khi một người hoặc một nhóm người đảo ngược hoàn toàn tình thế từ thế yếu thành thế mạnh. Đây là một diễn biến đột ngột trong nhiều hoàn cảnh, từ trận đấu thể thao đến tình huống cạnh tranh trong công việc hoặc cuộc sống.

Câu ví dụ

  1. She turned the tables on her opponent.

    Cô ấy đã lật ngược tình thế với đối thủ của mình.

  2. He finally turned the tables in the debate.

    Cuối cùng anh ấy đã lật ngược tình thế trong cuộc tranh luận.

  3. With a surprising move, he turned the tables and took control of the company.

    Với một động thái bất ngờ, anh ấy đã lật ngược tình thế và nắm quyền kiểm soát công ty.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng