[Thành ngữ] DOWN IN THE DUMPS. - Tiếp cận thành ngữ Anh khi tâm trạng tuột dốc

Down in the dumps.

Down in the dumps.

buồn bã, chán nản

Thành ngữ 'Down in the dumps' được sử dụng khi mô tả tình trạng của một người cảm thấy buồn bã, chán nản. Cảm giác này giống như bị kéo xuống một nơi tăm tối và u ám. Ví dụ, sau khi không đạt được kết quả như mong đợi trong kỳ thi, bạn cảm thấy 'down in the dumps'.

Câu ví dụ

  1. I've been down in the dumps since my dog ran away.

    Tôi cảm thấy buồn thảm kể từ khi chó của tôi bỏ đi.

  2. She was down in the dumps after hearing the bad news.

    Cô ấy cảm thấy buồn thảm sau khi nghe tin xấu.

  3. After the breakup, he seemed to be down in the dumps for days.

    Sau khi chia tay, anh ấy có vẻ buồn thảm trong nhiều ngày.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng