[Thành ngữ] FULL OF HOT AIR. - Khám phá cách nói khi ai đó không đáng tin cậy

Full of hot air.

Full of hot air.

/fʊl ʌv hɒt ɛər/

Nói phét, không thật

Full of hot air" là thành ngữ dùng để chỉ ai đó đang nói những điều không có cơ sở, thường là khoa trương hoặc không thật. Cụm từ này có hình ảnh một quả bóng bay được thổi đầy không khí nóng để nổi lên. Tương tự, khi ai đó "full of hot air," tức là những gì họ nói có vẻ lớn lao nhưng thực chất lại không có giá trị hoặc sự thật đằng sau.

Câu ví dụ

  1. Don't listen to him, he's just full of hot, air.

    Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ toàn nói dối thôi.

  2. She can make big claims, but I think she's full of hot air.

    Cô ấy có thể đưa ra những lời khẳng định lớn lao, nhưng tôi nghĩ cô ấy chỉ nói dối.

  3. Whenever he starts boasting, we just nod because we know he's full of hot air.

    Mỗi khi anh ấy bắt đầu khoe khoang, chúng tôi chỉ biết gật đầu vì biết rằng anh ấy đang nói dối.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng