Zip your lips.
[Thành ngữ] ZIP YOUR LIPS. - Hiểu ý khi người khác nói Zip your lips
Im lặng, không nói gì
Cụm từ 'Zip your lips' được dùng để yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện và giữ bí mật thông tin. Cách sử dụng này tương tự như khi bạn kéo khóa miệng lại để không cho lời nào thoát ra ngoài. Ví dụ, khi bạn biết một bí mật quan trọng và không muốn tiết lộ, bạn có thể tự nhủ mình phải 'zip your lips'.
Câu ví dụ
Better zip your lips about that surprise party.
Tốt hơn hết là bạn đừng nói gì về bữa tiệc bất ngờ đó.
She had to zip her lips about the confidential information.
Cô ấy phải giữ im lặng về thông tin bảo mật.
If you can't say anything nice, zip your lips.
Nếu bạn không thể nói điều gì tốt đẹp, hãy im lặng.