Last but not least.
Last but not least.
Cụm từ 'Last but not least' được dùng để nhấn mạnh rằng mặc dù là người cuối cùng được nhắc đến trong một danh sách, nhưng không kém phần quan trọng. Nó thường xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc khi bạn liệt kê một số vấn đề, người, hoặc đồ vật. Điểm mạnh của cụm từ này là dù vật hay người được nhắc đến sau cùng, nhưng vẫn được quan tâm đúng mực, không bị coi nhẹ.
He's the last but not least speaker for today.
Anh ấy là diễn giả cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng của ngày hôm nay.
Finally, last but not least, thanks to our dedicated team!
Cuối cùng, chân thành cảm ơn đội ngũ tận tâm của chúng ta!
We thank everyone who helped, last but not least our volunteers.
Chúng tôi cảm ơn tất cả những người đã giúp đỡ, đặc biệt là các tình nguyện viên của chúng ta.