Hold the line.
[Thành ngữ] HOLD THE LINE. - Dạy Kiên Trì Qua Thành Ngữ Tiếng Anh
kiên trì, không thay đổi
Thành ngữ 'Hold the line' thường được sử dụng để mô tả hành động giữ vững lập trường hoặc không thay đổi một chính sách, quan điểm. Một ví dụ đơn giản, trong một cuộc họp, khi một nhóm người cố gắng thuyết phục bạn thay đổi quyết định nhưng bạn vẫn 'hold the line', tức là bạn không thay đổi quan điểm của mình dù có bị áp lực. Thành ngữ này còn có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự, nơi mà giữ vững hàng phòng thủ là điều cực kỳ quan trọng. Việc dạy học qua những thành ngữ như thế này không chỉ giúp học viên hiểu sâu sắc về ngữ nghĩa mà còn cảm nhận được vẻ đẹp văn hóa và lịch sử đằng sau mỗi câu nói.
Câu ví dụ
When negotiations got tough, we had to hold the line on our demands.
Khi các cuộc đàm phán trở nên căng thẳng, chúng tôi phải kiên định với yêu cầu của mình.
During the protest, the leader urged everyone to hold the line and not give in.
Trong cuộc biểu tình, người lãnh đạo kêu gọi mọi người hãy giữ vững lập trường.
They managed to hold the line against the opposing team's strong offense throughout the game.
Họ đã giữ vững lập trường chống lại sự tấn công mạnh mẽ của đội đối phương suốt trận đấu.