[Thành ngữ] PULL THE OTHER ONE. - Giải mã vui về cụm từ chỉ sự không tin tưởng trong giao tiếp

Pull the other one.

Pull the other one.

Đừng nói dối tôi.

Cụm từ 'Pull the other one' thường được dùng trong các tình huống thông thường để bày tỏ sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ đối với điều ai đó vừa nói. Nó mang ý nghĩa rằng người nói không tin tưởng vào sự thật của lời nói đó và thường được theo sau bạn bè với 'it's got bells on' để nhấn mạnh sự không tin cậy.

Câu ví dụ

  1. Pull the other one; I don't believe a word you're saying.

  2. He's always joking; you have to tell him to pull the other one.

  3. When told about it, she just said, 'pull the other one'.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng